Có 2 kết quả:
气象 qì xiàng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ • 氣象 qì xiàng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khí tượng, khí hậu, thời tiết
Từ điển Trung-Anh
(1) meteorological feature
(2) CL:個|个[ge4]
(3) meteorology
(4) atmosphere
(5) ambience
(6) scene
(2) CL:個|个[ge4]
(3) meteorology
(4) atmosphere
(5) ambience
(6) scene
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí tượng, khí hậu, thời tiết
Từ điển Trung-Anh
(1) meteorological feature
(2) CL:個|个[ge4]
(3) meteorology
(4) atmosphere
(5) ambience
(6) scene
(2) CL:個|个[ge4]
(3) meteorology
(4) atmosphere
(5) ambience
(6) scene
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0