Có 2 kết quả:

气象 qì xiàng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ氣象 qì xiàng ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khí tượng, khí hậu, thời tiết

Từ điển Trung-Anh

(1) meteorological feature
(2) CL:個|个[ge4]
(3) meteorology
(4) atmosphere
(5) ambience
(6) scene

Bình luận 0